EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
half-back
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
half-back
half-back /'hɑ:f'beikt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao) trung vệ (bóng đá)
← Xem thêm từ half-and-half
Xem thêm từ half-baked →
Từ vựng liên quan
ac
ba
back
h
ha
half
lf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…