ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ half-and-half

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng half-and-half


half-and-half /'hɑ:fənd'hɑ:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nửa nọ, nửa kia (trộn vào với nhau như rượu, thuốc lá...)

tính từ


  nửa nọ, nửa kia; phần nọ phần kia
* phó từ
  nửa nọ, nửa kia; phần nọ phần kia; vừa có vừa không
are you sorry for him?   half and half → anh có lấy làm tiếc cho hắn không? vừa có vừa không

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…