EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hagiolatry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hagiolatry
hagiolatry /,hægi'ɔlətri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thờ thánh
← Xem thêm từ hagiolater
Xem thêm từ hagiology →
Từ vựng liên quan
agio
at
gi
h
ha
hag
la
lat
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…