EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hack-work
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hack-work
hack-work /'hækwə:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
công việc làm thuê; công việc viết văn thuê
← Xem thêm từ hack-saw
Xem thêm từ hackberries →
Từ vựng liên quan
ac
h
ha
hack
or
wo
work
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…