EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hack-saw
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hack-saw
hack-saw /'hæksɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) cái cưa kim loại
← Xem thêm từ hack-hammer
Xem thêm từ hack-work →
Từ vựng liên quan
ac
h
ha
hack
sa
saw
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…