EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haberdasher
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haberdasher
haberdasher /'hæbədæʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bán đồ kim chỉ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán đồ mặc trong (của đàn ông)
← Xem thêm từ habeas corpus
Xem thêm từ haberdasheries →
Từ vựng liên quan
ab
as
ash
be
da
dash
dasher
er
erd
h
ha
he
her
sh
she
sher
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…