ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ haberdasher

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng haberdasher


haberdasher /'hæbədæʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bán đồ kim chỉ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán đồ mặc trong (của đàn ông)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…