EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gynantherous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gynantherous
gynantherous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật) có nhị biến thành nhụy
← Xem thêm từ gynandrous
Xem thêm từ gynanthropia →
Từ vựng liên quan
an
ant
anther
er
g
he
her
hero
nt
nth
ou
the
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…