EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gynandrous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gynandrous
gynandrous /dʤ(a)i'nændrəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) hợp nhị nhuỵ
← Xem thêm từ gynandrophore
Xem thêm từ gynantherous →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
g
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…