EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gynaeceum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gynaeceum
gynaeceum /,dʤ(a)ini'si:əm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) bộ nhuỵ (hoa)
(từ cổ,nghĩa cổ) khuê phòng
← Xem thêm từ gyms
Xem thêm từ gynaecium →
Từ vựng liên quan
ce
ec
g
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…