EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gymnosperm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gymnosperm
gymnosperm /'dʤimnəspə:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây hạt trần
← Xem thêm từ gymnoplast
Xem thêm từ gymnospermous →
Từ vựng liên quan
er
ERM
g
gym
no
nos
os
pe
per
perm
rm
sp
sperm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…