EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gymnocyte
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gymnocyte
gymnocyte
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tế bào trần
← Xem thêm từ gymnocarpic
Xem thêm từ gymnogenous →
Từ vựng liên quan
g
gym
no
oc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…