ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ guttate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng guttate


guttate /'gʌteit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (sinh vật học) lốm đốm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…