ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gulping

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gulping


gulp

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  ngụm (chất lỏng), động tác nuốt
* ngoại động từ
  nuốt gọn, nuốt chửng

Các câu ví dụ:

1. Now stressed-out millennial New Yorkers are kissing goodbye to alcohol and gulping down a mildly narcotic drink to ease the pain of long hours, bottleneck commutes and Donald Trump.


Xem tất cả câu ví dụ về gulp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…