ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gulp

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gulp


gulp

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  ngụm (chất lỏng), động tác nuốt
* ngoại động từ
  nuốt gọn, nuốt chửng

Các câu ví dụ:

1. "After each meal, I gulp down a bunch of medicines," she says, noting she is still experiencing headaches and dizziness despite three days of medication.


Xem tất cả câu ví dụ về gulp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…