EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gulped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gulped
gulp
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ngụm (chất lỏng), động tác nuốt
* ngoại động từ
nuốt gọn, nuốt chửng
← Xem thêm từ gulp
Xem thêm từ gulper →
Từ vựng liên quan
g
gulp
lp
pe
ped
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…