EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
guide-screw
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
guide-screw
guide-screw
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
trục vít dẫn hướng
← Xem thêm từ guide-rope
Xem thêm từ guide wavelength →
Từ vựng liên quan
crew
g
gui
guide
id
ide
re
sc
screw
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…