EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
guffaws
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
guffaws
guffaw /gʌ'fɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng cười hô hố, tiếng cười ha hả
← Xem thêm từ guffawing
Xem thêm từ gug →
Từ vựng liên quan
fa
g
guff
guffaw
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…