ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ guffaw

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng guffaw


guffaw /gʌ'fɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng cười hô hố, tiếng cười ha hả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…