EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
guest-chamber
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
guest-chamber
guest-chamber /'gest,tʃeimbə/ (guest-room) /'gestrum/
Phát âm
Ý nghĩa
room) /'gestrum/
danh từ
phòng dành cho khách
← Xem thêm từ guest-card
Xem thêm từ guest computer →
Từ vựng liên quan
AM
am
amber
be
ch
cha
cham
chamber
er
est
g
guest
ha
ham
mb
mbe
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…