EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
guava
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
guava
guava /'gwɑ:və/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây ổi
quả ổi
← Xem thêm từ guardsmen
Xem thêm từ guavas →
Từ vựng liên quan
av
g
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…