EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
guardsmen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
guardsmen
guardsmen
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ, pl
vệ binh
← Xem thêm từ guardsman
Xem thêm từ guava →
Từ vựng liên quan
en
g
guard
guards
me
men
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…