EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
guardedly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
guardedly
guardedly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
thận trọng, ý tứ
← Xem thêm từ guarded command
Xem thêm từ guardedness →
Từ vựng liên quan
g
guard
guarded
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…