EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
guarded command
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
guarded command
guarded command
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) lệnh bảo vệ
← Xem thêm từ guarded
Xem thêm từ guardedly →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
co
com
comma
command
g
guard
guarded
ma
man
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…