EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
guanidine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
guanidine
guanidine
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) guanidin
← Xem thêm từ guana
Xem thêm từ guaniferous →
Từ vựng liên quan
an
din
dine
g
id
in
ni
nidi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…