EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
guana
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
guana
guana /'gwɑ:nə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phân chim (ở Nam Mỹ và các đảo Thái bình dương, dùng làm phân bón)
phân xác cá
← Xem thêm từ guaiacums
Xem thêm từ guanidine →
Từ vựng liên quan
an
ana
g
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…