EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
groyned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
groyned
groyned
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có đê biển
← Xem thêm từ groyne
Xem thêm từ groynes →
Từ vựng liên quan
g
groyne
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…