ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ groyne

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng groyne


groyne /grɔin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đê biển

ngoại động từ


  đắp đê (dọc theo bờ biển)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…