EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
groupoid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
groupoid
groupoid
Phát âm
Ý nghĩa
(đại số) phỏng nhóm
metric g. (đại số) phỏng nhóm mêtric
← Xem thêm từ groupment
Xem thêm từ groups →
Từ vựng liên quan
g
group
id
ou
po
roup
up
upo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…