ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ groupoid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng groupoid


groupoid

Phát âm


Ý nghĩa

  (đại số) phỏng nhóm
  metric g. (đại số) phỏng nhóm mêtric

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…