EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ground landlord
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ground landlord
ground landlord /'graund'lænlɔ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chủ cho thuê đất để xây dựng
← Xem thêm từ ground-ice
Xem thêm từ ground line →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
g
ground
la
lan
Land
land
landlord
lo
lor
lord
or
ou
round
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…