EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ground-ice
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ground-ice
ground-ice /'graundais/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
băng đáy
← Xem thêm từ ground-hog
Xem thêm từ ground landlord →
Từ vựng liên quan
ce
g
ground
ic
ice
ou
round
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…