EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ground cable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ground cable
ground cable
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cáp chôn dưới đất
← Xem thêm từ ground bus
Xem thêm từ ground circuit →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
cab
cable
g
ground
ou
round
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…