EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gropingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gropingly
gropingly /'groupiɳli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
sờ soạng, lần mò; dò dẫm, mò mẫm
← Xem thêm từ groping
Xem thêm từ gros →
Từ vựng liên quan
g
groping
in
op
oping
pi
pin
ping
roping
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…