EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grimacer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grimacer
grimacer /gri'meisə/ (grimacier) /gri'meisiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hay nhăn nhó
người hay làm bộ điệu, người màu mè ỏng ẹo
← Xem thêm từ grimaced
Xem thêm từ grimaces →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
er
g
grim
grimace
ma
mac
mace
ri
rim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…