ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grimace

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grimace


grimace /gri'meis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nhăn mặt, sự cau mặt; vẻ nhăn nhó
  vẻ làm bộ làm điệu, vẻ màu mè ỏng ẹo

nội động từ


  nhăn mặt, nhăn nhó

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…