EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grilse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grilse
grilse /grils/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá hồi nhỏ (lần đầu tiên ở biển về nước ngọt)
← Xem thêm từ grills
Xem thêm từ grim →
Từ vựng liên quan
g
lse
ri
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…