ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grills

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grills


grill /gril/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) grille
  vỉ (nướng chả)
  món thịt nướng, chả
  hiệu chả cá, quán chả nướng; phòng ăn thịt nướng (ở quán ăn) ((cũng) grill room)

ngoại động từ


  nướng, thiêu đốt (mặt trời)
  (nghĩa bóng) hành hạ, tra tấn (bằng lửa, phơi nắng...)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tra hỏi
to grill a prisoner → tra hỏi người tù

nội động từ


  bị nướng; bị thiêu đốt
  (nghĩa bóng) bị hành hạ (tra tấn) (bằng lửa, phơi nắng...)

Các câu ví dụ:

1. The staff of this eatery are middle-aged women, each performing her duty smoothly – one mans the main kitchen, one grills the meat, one serves the dishes and another cleans up.


Xem tất cả câu ví dụ về grill /gril/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…