EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grid current
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grid current
grid current
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) dòng lưới, cường độ dòng lưới
← Xem thêm từ grid-controlled
Xem thêm từ grid excitation →
Từ vựng liên quan
cur
current
en
ent
g
grid
id
nt
re
ren
Rent
rent
ri
rid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…