EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grid-controlled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grid-controlled
grid-controlled
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
được điều khiển trên mạng; được khống chế trên lưới
← Xem thêm từ grid conductance
Xem thêm từ grid current →
Từ vựng liên quan
co
con
cont
control
controlled
g
grid
id
led
nt
on
ri
rid
roll
rolled
troll
trolled
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…