ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grid-anode characteristic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grid-anode characteristic


grid-anode characteristic

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) đặc tính lưới dương cực

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…