ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ greybeard

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng greybeard


greybeard /'greibiəd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ông già, ông lão
  lọ sành, hũ sành (đựng rượu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…