EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
greybeard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
greybeard
greybeard /'greibiəd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ông già, ông lão
lọ sành, hũ sành (đựng rượu)
← Xem thêm từ grey matter
Xem thêm từ greycing →
Từ vựng liên quan
be
bear
beard
ea
ear
g
grey
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…