EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grey matter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grey matter
grey matter /'grei'mætə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) chất xám (của võ não)
(thông tục) trí tuệ, trí thông minh
a boy without much grey_matter
→ đứa trẻ kém thông minh
← Xem thêm từ grey-hen
Xem thêm từ greybeard →
Từ vựng liên quan
at
er
g
grey
ma
mat
matte
matter
re
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…