ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grey matter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grey matter


grey matter /'grei'mætə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (giải phẫu) chất xám (của võ não)
  (thông tục) trí tuệ, trí thông minh
a boy without much grey_matter → đứa trẻ kém thông minh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…