EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
greenhorn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
greenhorn
greenhorn /'gri:nhɔ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm
người ngu ngốc, người khờ dại, người dễ bị bịp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người mới nhập cư
← Xem thêm từ greengrocery
Xem thêm từ greenhorns →
Từ vựng liên quan
en
g
green
ho
horn
or
re
ree
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…