EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
greengrocery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
greengrocery
greengrocery /'gri:n,grousəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nghề buôn bán rau quả
rau quả
← Xem thêm từ greengrocers
Xem thêm từ greenhorn →
Từ vựng liên quan
ce
en
eng
er
g
green
greengrocer
grocer
grocery
oc
re
ree
roc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…