EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
green fingers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
green fingers
green fingers /'gri:n'fiɳgəz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) tài trồng vườn
← Xem thêm từ green-eyed
Xem thêm từ green fodder →
Từ vựng liên quan
en
er
fin
finger
fingers
g
green
in
re
ree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…