EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gravy-boat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gravy-boat
gravy-boat /'greivibout/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bát đựng nước xốt
← Xem thêm từ gravy
Xem thêm từ gravy train →
Từ vựng liên quan
at
av
bo
boa
boat
g
gravy
oat
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…