ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gravy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gravy


gravy /'greivi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nước thịt (chảy ra trong khi và sau khi nấu); nước xốt
gravy beef → thịt bò đê nấu lấy nước ngọt
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) món lời dễ kiếm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…