EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gravy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gravy
gravy /'greivi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nước thịt (chảy ra trong khi và sau khi nấu); nước xốt
gravy beef
→ thịt bò đê nấu lấy nước ngọt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) món lời dễ kiếm
← Xem thêm từ gravures
Xem thêm từ gravy-boat →
Từ vựng liên quan
av
g
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…