ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gravers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gravers


graver /'greivə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thợ chạm, thợ khắc
  dao trổ, dao chạm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…