EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
graven
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
graven
graven /'greivən/
Phát âm
Ý nghĩa
* động tính từ quá khứ của grave
← Xem thêm từ gravely
Xem thêm từ graven image →
Từ vựng liên quan
av
ave
en
g
grave
ra
rave
raven
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…