EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gravely
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gravely
gravely /'greivli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
trang nghiêm, trang trọng
nghiêm trọng, trầm trọng, quan trọng
sạm, tối
← Xem thêm từ gravels
Xem thêm từ graven →
Từ vựng liên quan
av
ave
el
g
grave
gravel
ra
rave
ravel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…