ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gravely

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gravely


gravely /'greivli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  trang nghiêm, trang trọng
  nghiêm trọng, trầm trọng, quan trọng
  sạm, tối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…