ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grass-plot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grass-plot


grass-plot /'gra:s'plɔt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vạt cỏ, bãi cỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…